Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Chinese Taiwan
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4861 entries)
người quản lý tìm kiếm
探索管理員
người quản trị hệ
系統管理員
người quản trị máy tính
電腦系統管理員
người quản trị tên miền
網域系統管理員
người quảng cáo
廣告客戶
người sử dụng trái phép
惡意使用者
người thường xuyên sắp xếp thư
有歸檔習慣的使用者
người tổ chức cuộc họp
會議召集人
người xin
要求
Nguồn
新聞頻道
nguồn
來源
nguồn
原始檔
nguồn bán hàng đang triển khai
準銷售案源
nguồn cấp chủ đề
主題摘要
nguồn cấp tin tức
新聞餵送
nguồn cấp tin tức
新聞摘要
nguồn cấp về hoạt động cập nhật
活動摘要
Nguồn điện
電源
nguồn dữ liệu
資料來源
nguồn dữ liệu liên kết
連接的資料來源
Get short URL