DictionaryForumContacts

   Vietnamese Chinese Taiwan
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4861 entries)
tìm kiếm và ghim lịch 搜尋與釘選行事曆
Tìm trong Khu vực 鄰近地點
tĩnh 靜態
tính chất kính 半透明效果
tính chất, thuộc tính 屬性
tính chẵn lẻ 同位
tinh chỉnh 修片
tính kết nối 連線能力
tính mạo danh 模擬
tính năng bảo quản thư trong trường hợp tranh chấp pháp lý 訴訟資料暫留
Tính năng Gia tăng Phía Máy (ứng dụng) chủ 伺服器端累加
tính năng khả năng truy cập 協助工具功能
Tính riêng tư tương đương nối dây 有線等位私密
tính toàn vẹn tham chiếu 參考完整性
tình trạng đổi tên bắt buộc 強制重新命名狀態
tiến nhanh 向前快轉
Tiến trình Dọc 垂直流程圖
Tiến trình Phân đoạn 區段流程圖
Tiến trình Rẽ nhánh Lặp lại 重複彎曲流程圖
Tiến trình có Điểm nhấn 輔色流程圖