Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Chinese Taiwan
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4861 entries)
đồng gửi
副本
đồng hồ
時脈
đồng hồ hệ thống
系統時鐘
Đồng nghiệp
同事
đồng rúp
盧布
Đồng tác giả theo Thời gian thực
即時共同撰寫
Dòng thay đổi
交替流程圖
dòng thiếu
遺留字串
dòng thư
郵件流程
dòng thuộc tính
屬性流程
dóng thẳng phải, căn phải
靠右對齊
dóng thẳng trái
靠左對齊
dòng thẻ
標語
Dòng Tin
新聞橫幅
đồng won Hàn Quốc
韓國圜
đồng yên Nhật Bản
日圓
driver ODBC
ODBC 驅動程式
dùng thử miễn phí
免費試用
dữ liệu hình
圖形資料
dữ liệu mạng di động
行動數據
Get short URL