DictionaryForumContacts

   
A à B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4861 entries)
Quản lý UM 整合通訊管理
Quản lý Yêu cầu 要求管理
Quản trị 管理
Quản trị Quyền Thông tin 資訊版權管理
quảng cáo 廣告
quay 兩指旋轉
Quay 180 旋轉 180 度
Quay 270 旋轉 270 度
Quay 90 旋轉 90 度
Quay lại ngay 馬上回來
quay lui 復原
Quay số 撥號
quay số 撥號
quay số nhanh 快速撥號
quay số âm chạm 按鍵撥號
quay số gọi đi 撥出
quay số lại 重撥
quay số nhanh 快速撥號
quét dọn 整理
Quét dọn 整理