DictionaryForumContacts

   
A à B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4861 entries)
in đè 套印
In thành Tệp, Tệp như in ra 檔案做為列印成品
in thương mại 商業印刷
INN người thụ hưởng 受款人 INN
Internet Explorer cho máy tính Internet Explorer
JavaScript API dành cho Office 適用於 Office 的 JavaScript API
kế hoạch 計劃
kế hoạch nguồn điện 電源計劃
kết hợp cuộc gọi 合併通話
kết nối 關係
kết nối 連線
kết nối 連線
kết nối dữ liệu 資料連線
kết nối dữ liệu 數據連線
kết nối Internet 網際網路連線
kết nối Internet bằng gói dữ liệu theo lưu lượng sử dụng 計量付費網際網路連線
kết nối lân cận 近接
kết nối mạng Wi-Fi Wi-Fi 網路功能
kết nối ở chế độ chờ 連線待命
kết nối phương tiện từ xa 遠端媒體連線