DictionaryForumContacts

   
A à B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4861 entries)
hệ thống thư thoại 語音信箱系統
hình 圖形
hình ảnh 圖片
hình ảnh 相片
hình ảnh chân thực 沈浸式
Hình ảnh nổi bật 精選圖片
hình cấp cao 上司圖形
hình cắt từ màn hình 畫面剪輯
hình chủ 主圖形
hình dạng cấp dưới 部屬圖形
Hình kim tự tháp Phân đoạn 區段金字塔圖
hình nền 桌面背景
hình nền 桌布
Hình tự động 快取圖案
hích nhẹ 來電震動
hiển thị 顯示
hiện hoạt 使用中
hiệu năng 效能
hiệu ứng 3-D 立體效果
hiệu ứng chuyển 轉場效果