DictionaryForumContacts

   
A à B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4861 entries)
an bum, album 專輯
an bum, album 相簿
An toàn Gia đình 家長監護服務
An toàn Gia đình Microsoft Microsoft 家長監護服務
An toàn Gia đình 家庭安全
ảnh 映像
ảnh Windows Windows 映像
ảnh cơ sở dữ liệu 資料庫快照集
ảnh được nhúng 內嵌圖片
ảnh được nối kết 連結圖片
ảnh kỹ thuật số 數位相片
ảnh kỹ thuật số 數位影像
ảnh lát 影像填滿
ảnh toàn cảnh 全景
ánh xạ ảnh 影像地圖
ánh xạ thuộc tính 屬性對應
ánh xạ truy cập luân phiên 備用存取對應
ánh xạ XML dạng rich text RTF XML 對應
ảnh+máy ảnh 相片+相機
ảnh, hình ảnh 影像