Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Chinese simplified
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5043 entries)
bảo trợ
赞助
bảo vệ
临界
Bảo vệ
保护
bảo vệ
保护
bảo vệ chống ghi
写保护
Bảo vệ Hệ thống
系统保护
bắt đầu lại nóng
软重启
bắt đầu nguội
冷启动
Bắt đầu nhanh
快速入门
Bắt đầu từ đây
从这里开始
Bay ra
飞出
bẻ dòng, ngắt dòng
文字环绕
bên bán hàng
商家
bên ngoài trình duyệt
脱离浏览器
bên ngoài
外部
bị hỏng
损坏的
bị khoá
已锁定
bị mờ đi
变暗的
BI tự phục vụ
自助式 BI
biểu định kiểu
样式表
Get short URL