DictionaryForumContacts

   Vietnamese Chinese simplified
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5043 entries)
giá chuẩn 标准费率
giả định chung 全局假设
Gia đình tôi 我的家人
giá đơn vị 单位价格
giả mạo yêu cầu chèn trang 跨网站请求伪造
gia nhập 加入
giá thanh toán 支付费率
giả thuyết 假设
giá trị cố định 固定值
giá trị có gắn thẻ 标记值
giá trị còn lại 残值
giá trị cột cơ sở dữ liệu 数据库列值
giá trị DWORD DWORD 值
giá trị được tính 已计算值
Giá trị Kiểm chứng Thẻ 信用卡验证值
giá trị mặc định 默认值
giá trị thực sự 实际值
giá trị tổng kiểm 校验和
giá trị trường 域值
giai đoạn điều tra vụ án 法律发现