Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Bosnian cyrillic
A
B
C
Đ
E
G
H
I
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
U
V
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(2487 entries)
khung hình
оквир
khung văn bản
Оквир текста
khổ ngang
пејзажно
khử phân mảnh
дефрагментација
kích hoạt
активирати
kính cửa sổ
прозирни обод
kí hiệu bản quyền
Симбол заштите ауторског права
kí hiệu độ
Симбол °
kí hiệu euro
Знак €
kí hiệu tiền tệ
знак валуте
kí tự †
Знак †
kí tự "
Ознака отварања наводника
kí tự có dãn cách
Одвајајући знак
kí tự cơ sở
Основни знак
kí tự đại diện
Џокер знак
kí tự đứng đầu
Водећи знак
kí tự dựng sẵn
Сложени знак
kí tự hợp thành
Сложени знак
kí tự không dãn cách
Надредни знак
kí tự sánh mẫu
знак који се уклапа у узорак
Get short URL