DictionaryForumContacts

   Vietnamese Yoruba
A à  B CĐ E Ê GI J K LN O Ô Ơ P Q R S T U Ư VY   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3705 entries)
mạng công ti alásopọ̀ ilé-iṣẹ́
mạng cục bộ àsọpọ̀ kọ̀ǹpútà abẹ́lé
Mạng được lưu alásopọ̀ tí a fi pamọ́
mạng không thể thức alásopọ̀ àsáréṣe
Mạng không thể thức nhóm ìsàsọpọ̀ alábọ́dé
Mạng khu vực cá nhân Alásọpọ̀ Agbègbe Aládàáni
mạng máy tính-nối-máy tính alásọpọ̀ kọ̀ǹpútà olórí-ò-jorí
máng ngăn gótà
mạng ngang hàng alásọpọ̀ orí-ò-jorí
mạng riêng ảo àsopọ̀ àdáni aláfojúinúdá
Mạng số thức dịch vụ tích hợp Alásopọ̀ Onídíjítà Aṣèpèsè Onírúurú
màu hệ thống àwọ̀ ẹ̀rọ
màu phối hợp àwọ̀ ìlànà
máy chủ apèsè
máy chủ olùpèsè
máy chủ Web Apèsè wẹ́ẹ̀bù
máy chủ cục bộ olùgbàlejòabẹ́lé
máy chủ email apèsè í-meèlì
máy chủ proxy apèsè aṣojú
máy chủ thư Apèsè méèlì