DictionaryForumContacts

   Vietnamese Yoruba
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3705 entries)
Máy chữ Ẹ̀rọ Ìtẹ̀wé
Máy giám quản có ngựa Tơ roa Apèsè aṣojú adọ́gbọ́nṣejàmbá
máy in cục bộ ̀ẹ̀rọ ìtẹ̀wé abẹ́lé
máy in màu àfọ̀pọ̀ àwọ̀ tẹ ìwé
máy nghe CD Aka-ọ̀rọ̀ CD
máy thu hình tẹlifíṣàn
Máy tính của tôi Kọ̀ǹpútà Mi
máy tính khách kọ̀ǹpútà aṣojú
Máy tính tay Ẹ̀rọ Ìṣèṣirò
Máy tính tay, máy tính Ẹ̀rọ Ìṣèṣirò
máy tính xách tay Kọ̀ǹpútà alágbèéká
máy tính xách tay àgbélétan
máy vẽ dùng bút Afikálàmùyà
mẹo àmọ̀ràn ṣókí
Mẹo thư Ìtalólobó
Mẹo, Mách nước Àmọ̀ràn ṣókí
menu Bắt Đầu mẹ́nù ìbẹ̀rẹ̀
menu bật lên mẹ́nù aṣẹ́yọsókè
menu cá nhân hoa mẹ́nù aládàálò
menu cá nhân hoá mẹ́nù aládàálò