DictionaryForumContacts

   
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3705 entries)
Ngăn cản thực hiện dữ liệu Ìmúṣiṣẹ́ Détà
ngăn cách bằng dấu tab afitáàbùtàyàsọ́tọ̀
Ngăn dẫn hướng ààyè ìyípo
ngăn đa luồng ọlọ́pọ̀- àjọrò afibátanṣiṣẹ́
ngăn đọc ààyè ìka nǹkan
ngăn đơn luồng ẹlẹyọ-ajọrò afìbátanṣiṣẹ́
ngăn dữ liệu ààyè dátà
ngăn ghi chú ààyè ìkọ àkíyèsí
ngân hàng ilé ìfowópamọ́
Ngăn hiển thị chú thích Ààyè Àríwísí
ngăn làm việc àyèiṣẹ́
Ngăn soát từ đồng nghĩa Ààyè ìtumọ̀ ọ̀rọ̀
Ngăn sửa lỗi chính tả Ààyè ọ̀rọ̀ kíkọ
Ngăn sửa lỗi ngữ pháp Ààyè gírámà
ngăn tác vụ ààyè iṣẹ́
Ngăn tác vụ Định dạng Đối tượng Ṣe ìgúnrégé ààyè iṣẹ́ nǹkan
Ngăn tác vụ Định dạng Đối tượng Ṣe ìgúnrégé ààyè iṣẹ́ nǹkan
Ngăn thông tin tài liệu Pánẹ́ẹ̀lì Ìròyìn Àkọsílẹ̀
Ngăn Thư mục Ààyè Fódà
ngăn xem trước ààyè àkọ́wò