DictionaryForumContacts

   Vietnamese Thai
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4258 entries)
mã ZIP รหัสไปรษณีย์
mã bảo mật MasterCard รหัสรักษาความปลอดภัย MasterCard
mã chi nhánh Sort Code
mã chi nhánh รหัสสาขา
mã chi nhánh ngân hàng Sort Code ของธนาคาร
mã chiến dịch รหัสแคมเปญ
mã định danh cục bộ ตัวระบุภาษา
Mã định danh duy nhất của Microsoft .NET Passport รหัสเฉพาะของ Microsoft .NET Passport
mã định danh duy nhất toàn cầu รหัสเฉพาะสากล
mã DSN รหัส DNS
mã được quản lý Managed Code
mã được quản lý Managed Code
mã giao dịch ngân hàng trung tâm รหัสธุรกรรมธนาคารกลาง
mã hóa 128-bit การเข้ารหัสลับ 128 บิต
mã hóa 40-bit การเข้ารหัสลับ 40 บิต
mã hóa cố định กำหนดค่าตายตัว
mã hóa linh hoạt ความสามารถในการเข้ารหัสลับ
mã IFSC รหัส IFSC
mã khóa học รหัสหลักสูตร
mã không được quản lý โค้ดที่ต้องสร้างส่วนสนับสนุนเอง