Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Thai
A
B
C
Đ
E
G
H
I
J
K
L
M
N
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4258 entries)
gạch bóng chéo
ขีดกากบาท
gạch nối dài
เส้นประยาว
ghi
การบันทึก
ghi CD
เครื่องเขียนซีดี
ghi chú
หมายเหตุ
ghi chú an ninh
ข้อมูลที่เก็บอย่างปลอดภัย
Ghi chú Nhanh
บันทึกย่อด่วน
Ghi chú chia sẻ
บันทึกย่อที่แบ่งปันกัน
Ghi chú của đặc bản
บันทึกย่อประจำรุ่น
ghi chú hội thoại
บันทึกการสนทนา
ghi chú thoại
บันทึกเสียง
ghi không lỗ hổng
การเขียนซีดีแบบไม่มีรอยต่อ
ghi lại địa chỉ
การเขียนที่อยู่ใหม่
ghi nhật ký
การบันทึกข้อมูลการสื่อสาร
ghi nhật ký cơ bản
บันทึกเบื้องต้น
ghi nhật ký đầy đủ
บันทึกแบบครบถ้วน
ghi nhật ký thông tin trên bì thư
ระบบบันทึกแบบแนบข้อความต้นฉบับ
Ghi Trình Chiếu
การบันทึกการนำเสนอภาพนิ่ง
ghim
ปักหมุด
ghim vào Bắt đầu
ปักหมุดที่หน้าจอเริ่ม
Get short URL