Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Thai
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4258 entries)
tệp sao lưu
แฟ้มสำรอง
tệp sự kí, tệp nhật kí
แฟ้มบันทึก
tệp thông minh
แฟ้มสมาร์ท
tệp thuê bao
แฟ้มจากการสมัครใช้งาน
Tệp tin mô tả Phần Web
แฟ้มคำอธิบาย Web Part
tệp trang
แฟ้มเพจ
tem thời gian
ประทับเวลา
tên
ชื่อ
tên bảng
ชื่อตาราง
tên đã xác định
ชื่อที่กำหนด
tên đăng nhập
ชื่อในการลงชื่อเข้าใช้
tên đặc trưng
ชื่อที่ไม่ซ้ำ
tên hiển thị
ชื่อที่แสดง
tên máy chủ
ชื่อเซิร์ฟเวอร์
tên máy chủ
ชื่อโฮสต์
tên miền
ชื่อโดเมน
tên miền con
โดเมนย่อย
tên miền cung cấp
โดเมนจัดสรรทรัพยากร
tên miền cấp ba
โดเมนลำดับที่สาม
tên miền cấp cao nhất
โดเมนระดับบนสุด
Get short URL