Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Thai
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4258 entries)
sơ đồ tổ chức
แผงผังองค์กร
sơ đồ mẫu
ไดอะแกรมตัวอย่าง
sơ đồ tiến trình
ไดอะแกรมกระบวนการ
Sơ đồ Tổ chức
แผนผังองค์กร
sơ đồ XML
XML Schema
số đối tượng hoạt động trong đệm ẩn đối tượng
จำนวนการทำงานของแคชวัตถุ
số dư tài khoản
ยอดดุลบัญชี
sổ đứng
แถบแนวตั้ง
Số gán cho Cuộc gọi Tạm dừng
ช่วงหมายเลขพักสาย
số GC từ đệm ẩn đối tượng
จำนวนแคชวัตถุที่ลบโดย GC
số hiệu kênh
หมายเลขช่องสัญญาณ
số hiệu lỗi
หมายเลขข้อผิดพลาด
số liệu được tính
เมตริกจากการคำนวณ
số lượng thông báo
จำนวนการแจ้งเตือน
số máy riêng
สายส่วนตัว
số nguyên có dấu
จำนวนเต็มที่มีเครื่องหมาย
số nguyên không dấu
จำนวนเต็มที่ไม่มีเครื่องหมาย
số nhân
ตัวคูณ
So sánh Bảng tính
เปรียบเทียบสเปรดชีต
số sê-ri
หมายเลขลำดับประจำสินค้า
Get short URL