DictionaryForumContacts

   Vietnamese Thai
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4258 entries)
Nhìn toàn cảnh từ trên xuống ภาพจากมุมสูง
Nhiệm vụ การมอบหมายงาน
nhiệm vụ được phân công งานที่มอบหมาย
nhiệm vụ, tác vụ, tác vụ งาน
Nhóm กลุ่ม
nhóm กลุ่ม
nhóm bảo mật กลุ่มความปลอดภัย
nhóm cập nhật กลุ่มอัปเดต
nhóm Dịch vụ Người dùng พูล User Services
nhóm định tuyến กลุ่มการเวียนส่ง
nhóm gia đình โฮมกรุ๊ป
nhóm học tập กลุ่มการศึกษา
nhóm làm việc เวิร์กกรุ๊ป
nhóm liên hệ กลุ่มที่ติดต่อ
nhóm lưu trữ กลุ่มที่เก็บ
Nhóm nhà โฮมกรุ๊ป
nhóm phân phối động กลุ่มการแจกจ่ายแบบไดนามิก
nhóm tham chiếu กลุ่มการอ้างอิง
nhóm ứng dụng พูลโปรแกรมประยุกต์
Nhoáng lên กระพริบ