Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Thai
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4258 entries)
mã IFSC
รหัส IFSC
mã khóa học
รหัสหลักสูตร
mã không được quản lý
โค้ดที่ต้องสร้างส่วนสนับสนุนเอง
mã lỗi
รหัสข้อผิดพลาด
mã lệnh gọi
สคริปต์การโทร
Mã MFO Ngân hàng Trung tâm
รหัส MFO ธนาคารกลาง
mã mở khóa PIN
รหัสปลดล็อก PIN
mã ngân hàng
รหัสธนาคาร
mã người dự
รหัสผู้เข้าร่วม
mã nhận diện, mã định danh
รหัส
Mã Phân loại Thanh toán Đơn
รหัสการจำแนกการชำระเงินแบบครั้งเดียว
mã PIN bảo mật kém
PIN ที่คาดเดาได้ง่าย
mã SWIFT
รหัส SWIFT
mã sản phẩm
รหัสผลิตภัณฑ์
Mã số Tài khoản
หมายเลขบัญชีผู้ใช้
mã soát hợp thức thẻ
รหัสการตรวจสอบบัตร
Mã Thanh toán Quốc gia Nam Phi
รหัสเคลียริ่งประจำชาติแอฟริกาใต้
mã thông báo khóa
ล็อกโทเค็น
mã thông báo MX
โทเค็น MX
Ma trận
เมทริกซ์
Get short URL