Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Thai
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4258 entries)
khung ảnh
กรอบรูปภาพ
khung chính sách người gửi
เฟรมเวิร์กนโยบายตรวจสอบผู้ส่ง
khung chú thích
คำบรรยายภาพ
khung định nghĩa
คำบรรยายนิยาม
khung đối tượng kết ghép
กรอบวัตถุที่ถูกผูกไว้
khung đối tượng không bị chặn
กรอบวัตถุที่ไม่ถูกผูก
khung giá
ระดับราคา
khung hiển thị thay đổi
ข้อมูลการเปลี่ยนแปลง
Khung MinIE
เฟรม MinIE
khuôn khổ
เฟรมเวิร์ก
khấc chia của thước
เครื่องหมายไม้บรรทัด
khấu hao
ค่าเสื่อมราคา
khử phân mảnh
การจัดเรียงข้อมูลบนดิสก์ใหม่
kích cỡ giấy
ขนาดกระดาษ
kích hoạt Windows
การเปิดใช้งาน Windows
kích hoạt dựa trên Active Directory
การเปิดใช้งานผ่าน Active Directory
kính cửa sổ
กระจกหน้าต่าง
kí hiệu tiền tệ
สัญลักษณ์สกุลเงิน
kí tự có dãn cách
เครื่องหมายวรรค
kí tự cơ sở
อักขระฐาน
Get short URL