DictionaryForumContacts

   Vietnamese Thai
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4258 entries)
chú giải คำอธิบายแผนภูมิ
chú thích คำบรรยาย
chú thích คำอธิบายภาพ
chức năng ความสามารถ
chứng chỉ ใบรับรอง
chứng chỉ xác thực ใบรับรองการตรวจสอบความถูกต้อง
Chứng chỉ Xác thực ใบรับรองความเป็นผลิตภัณฑ์ของแท้
chữ ghép ตัวอักษรควบ
chữ thường ตัวพิมพ์เล็ก
chữ viết tay ข้อความที่เขียนด้วยลายมือ
chủ đề ชุดรูปแบบ
chủ thể an toàn thông tin Security principal
chu kỳ nhịp ช่วงเวลาส่งสัญญาณเชื่อมต่ออีกครั้ง
chu kỳ kế toán รอบระยะเวลาทางบัญชี
chú thích ข้อคิดเห็น
Chú thích ข้อคิดเห็น
chú thích cuối การอ้างอิงท้ายเรื่อง
chú thích thảo luận ข้อคิดเห็นในการสนทนา
chụm vào หุบนิ้ว
chụp lại ลบ