DictionaryForumContacts

   Vietnamese Thai
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4258 entries)
bộ đệm ẩn, bộ đệm ẩn แคช
bộ đệm xuất trang แคชผลลัพธ์เพจ
Bộ dịch mini ตัวแปลขนาดเล็ก
bộ định tuyến เราเตอร์
bộ điều hợp hiển thị การ์ดแสดงผล
bộ điều khiển tự động hoá gia đình ตัวควบคุมอุปกรณ์ในบ้านอัตโนมัติ
Bộ đọc โปรแกรมอ่าน
Bộ đọc Windows โปรแกรมอ่านของ Windows
bộ đọc màn hình โปรแกรมอ่านหน้าจอ
Bộ giám sát Ứng dụng ตัวตรวจสอบแอป
Bộ Giúp đăng ký Tài nguyên ระบบจัดการการจองทรัพยากรอัตโนมัติ
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc ตัวแก้ไขปัญหา
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc bảo trì ตัวแก้ไขปัญหาการบำรุงรักษา
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc nhóm gia đình ตัวแก้ไขปัญหาโฮมกรุ๊ป
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc phần cứng và thiết bị ตัวแก้ไขปัญหาฮาร์ดแวร์และอุปกรณ์
bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc tương hợp chương trình ตัวแก้ไขปัญหาความเข้ากันได้ของโปรแกรม
bộ kết nối tìm ตัวเชื่อมการค้นหา
Bộ kiểm tra và loại bỏ lỗi ตัวตรวจสอบเฉพาะจุด
Bộ lọc chính ตัวกรองหลัก
Bộ lọc Chính ตัวกรองหลัก