DictionaryForumContacts

   Vietnamese Thai
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4258 entries)
Ứng dụng Multi-Factor Authentication แอป Multi-Factor Authentication
Ứng dụng site แอปไซต์
Ứng dụng Trang ไคลเอ็นต์ไซต์
ứng dụng แอปพลิเคชัน
ứng dụng có cài đặt dễ dàng โปรแกรมประยุกต์การใช้งานที่เกิดขึ้นภายหลัง
ứng dụng có mức tin cậy cao แอปที่เชื่อถือสูง
ứng dụng dành cho thiết bị di động แอปสำหรับอุปกรณ์เคลื่อนที่
ứng dụng Enterprise Voice ไคลเอ็นต์ Enterprise Voice
ứng dụng máy khách แอปพลิเคชันไคลเอ็นต์
ứng dụng mẫu ตัวอย่างแอปพลิเคชัน
ứng dụng ngăn tác vụ โปรแกรมของบานหน้าต่างงาน
ứng dụng ngăn tác vụ cho Office โปรแกรมของบานหน้าต่างงานสำหรับ Office
ứng dụng OOBE โปรแกรมประยุกต์ OOBE
ứng dụng trên màn hình nền เดสก์ท็อปแอป
ứng dụng trên máy tính โปรแกรมประยุกต์บนเดสก์ท็อป