Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Thai
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4258 entries)
xâu
สตริง
xếp chồng
แบบเรียงซ้อน
Xếp hạng Khoản mục
การจัดอันดับรายการ
xếp hạng mức phù hợp
การจัดอันดับความสัมพันธ์
xếp hạng và đánh giá
ให้คะแนนและวิจารณ์
xem nhanh
มุมมองทางลัด
Xem trước lịch
การแสดงตัวอย่างปฏิทิน
xem trước ứng dụng
ตัวอย่างแอป
Xem trước Bố trí
การแสดงตัวอย่างรูปแบบ
Xem trước Nhanh
การแสดงตัวอย่างด่วน
Xem trước Phần đính kèm
การแสดงตัวอย่างสิ่งที่แนบ
xem trước riêng
แสดงตัวอย่างแบบส่วนตัว
Xem trước Tại chỗ
การแสดงตัวอย่างแบบอินไลน์
xem trước tìm kiếm
การแสดงตัวอย่างผลลัพธ์การค้นหา
xem, chế độ, dạng xem
มุมมอง
xén
ครอบตัด
Xếp hạng cao nhất
แอพที่มี คะแนนสูงสุด
xếp loại
การจัดอันดับ
xếp loại nội dung
การจัดอันดับเนื้อหา
xếp loại sao
การจัดอันดับด้วยดาว
Get short URL