DictionaryForumContacts

   Vietnamese Thai
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4258 entries)
máy chủ tự phát hiện เซิร์ฟเวอร์ตรวจหาโดยอัตโนมัติ
máy in เครื่องพิมพ์
Máy khách Hyper-V ไคลเอ็นต์ Hyper-V
máy nhắn tin เพจเจอร์
máy phục vụ nhiều chỗ การสนับสนุนหลายโฮสต์
Máy quét Công nghệ tiên phong ตัวสแกนแบบโพรแอกทีฟ
máy thu GPS ตัวรับ GPS
máy tính 2 trong 1 อุปกรณ์ทูอินวัน
máy tính bảng แท็บเล็ตพีซี
máy tính bảng สเลท
Máy tính bảng แท็บเล็ต
máy tính cá nhân พีซี
máy tính nhóm gia đình คอมพิวเตอร์ในโฮมกรุ๊ป
Máy tính tay Windows เครื่องคิดเลขของ Windows
máy tính tin cậy คอมพิวเตอร์ที่เชื่อถือได้
Máy tính Từ xa เดสก์ท็อประยะไกล
máy tính xách tay สมุดบันทึก
máy tính xách tay nhỏ โน้ตบุ๊คขนาดเล็ก
máy xách tay แล็ปท็อป
mã bỏ chặn รหัสปลดล็อก