DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4258 entries)
phân số không vạch phân cách เศษส่วนแบบไม่มีเครื่องหมาย
phân số viết đứng เศษส่วนแบบเศษทับส่วนในแนวเฉียง
phân số viết lệch เศษส่วนแบบเศษอยู่บนส่วน
phân số viết ngang เศษส่วนแบบเศษทับส่วนในแนวนอน
phân tích cái gì xảy ra nếu การวิเคราะห์แบบ What-if
phân tích tài liệu การแยกวิเคราะห์เอกสาร
phân tích câu แยกวิเคราะห์
Phân tích Nhanh การวิเคราะห์อย่างรวดเร็ว
phân tích sử dụng การวิเคราะห์การใช้
phân vùng chỉ mục พาร์ติชันดัชนี
phân xuất กระจายออก
Phát เล่น
phát hành gia tăng lên web การประกาศส่วนที่เพิ่มไปยังเว็บ
phát hành trên nhiều site การเผยแพร่ข้ามไซต์
Phát hiện cung cấp การค้นหาเนื้อหาสรุป
phát ngẫu nhiên สุ่ม
Phát rộng Hiện diện người dùng trên Sổ ghi chép สถานะสมุดบันทึก
Phát rộng Trình Chiếu การออกอากาศการนำเสนอภาพนิ่ง
Phát rộng Trình Chiếu PowerPoint การออกอากาศการนำเสนอภาพนิ่งของ PowerPoint
phím bật tắt แป้นสลับ