DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4258 entries)
Khởi động Có tính toán การบูตแบบตรวจสอบ
khởi động lại เริ่มระบบของคอมพิวเตอร์ใหม่
khởi động nhanh การเริ่มต้นระบบแบบรวดเร็ว
Khởi động nhanh Tên miền การเริ่มต้นใช้งานโดเมนด่วน
khởi động tin cậy การบูตแบบเชื่อถือได้
Khoảnh khắc phim ภาพยนตร์ประทับใจ
Không áp dụng ไม่มีคำตอบที่ใช้ได้
không áp dụng ไม่มีคำตอบที่ใช้ได้
Không biết trạng thái ไม่รู้ว่าอยู่หรือไม่อยู่
không chia sẻ ยกเลิกการใช้ร่วมกัน
Không có sóng นอกพื้นที่บริการ
không dây แบบไร้สาย
không gian bộ kết nối พื้นที่ตัวเชื่อมต่อ
không gian địa chỉ chung พื้นที่ที่อยู่ที่แชร์
Không gian làm việc Cuộc gặp พื้นที่ทำงานการประชุม
Không gian làm việc Cuộc họp พื้นที่ทำงานการประชุม
không gian làm việc พื้นที่ทำงาน
Không gian làm việc cổ điển พื้นที่ทำงานแบบคลาสสิก
không gian mầu ระบบพื้นที่สี
Không gian tài liệu พื้นที่ทำงานเอกสาร