DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4258 entries)
Ghim vào Màn hình Bắt đầu ปักหมุดที่หน้าจอเริ่ม
gián tuyến ออฟไลน์
giãn cách ký tự ระยะห่างตัวอักขระ
Giám định viên Tài liệu ตัวตรวจสอบเอกสาร
giờ yên lặng ช่วงห้ามแสดงการแจ้งเตือน
giới hạn lưu trữ ขีดจำกัดของพื้นที่จัดเก็บ
Giọng nói สั่งงานด้วยเสียง
giảm hiệu suất การลดประสิทธิภาพ
giảng viên นักการศึกษา
Góc của Bé มุมของเด็ก
góc nhìn cá nhân มุมมองส่วนบุคคล
gói CAL ชุด CAL
Gói Dịch vụ Service Pack
gói giải pháp โซลูชันแพคเกจ
gói ngôn ngữ แพคภาษา
gói trình bày ชุดรวมงานนำเสนอ
gọi โทรออก
Gọi การติดต่อ
Gọi Windows การติดต่อของ Windows
gọi lại โอนสายกลับ