DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4258 entries)
căn chỉnh การจัดแนว
Căn đều เต็มแนว
căn lề การจัดเต็มแนว
căng ra การกางนิ้ว
căng ra ยืด
cắt ตัด
cắt bảo mật การตัดแต่งความปลอดภัย
cắt tỉa ตัดแต่ง
cắt xén ครอบตัด
câu hỏi đã chấm điểm คำถามที่มีการจัดเกรด
câu hỏi điền vào chỗ trống คำถามแบบเติมคำในช่องว่าง
câu hỏi nhiều lựa chọn trả lời คำถามแบบหลายตัวเลือก
Câu hỏi thường gặp คำถามที่ถามบ่อย
câu hỏi thường gặp คำถามที่ถามบ่อย
câu lệnh คำสั่ง
câu lệnh thực hiện คำสั่ง
câu thông hành วลีรหัสผ่าน
câu tùy biến วลีแบบกำหนดเอง
cây ทรี
Cây Phân tích โครงข่ายของข้อมูล