Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Telugu
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3857 entries)
Bộ khởi đầu iSCSI
iSCSI ప్రేరకం
bộ kiểm soát miền
డొమైన్ నియంత్రకం
Bộ kiểm tra Khả năng truy nhập
ప్రాప్యత సామర్థ్య తనిఖీ వ్యవస్థ
Bộ kiểm tra Khả năng truy nhập
ప్రాప్తత సామర్ధ్య తనిఖీ వ్యవస్థ
bộ kiểm tra tương thích
అనుకూలత పరీక్షకి
Bộ kiểm tra Tương thích
అనుకూలత తనిఖీదారు
bộ lọc
వడపోత
bộ lọc đồ họa
రేఖాచిత్రాల వడపోత
bộ lọc đồ hoạ
రేఖాచిత్ర వడపోత
Bộ lọc lừa đảo
చౌర్య నిరోధిని
Bộ lập lịch nhiệm vụ
విధి నిర్థారిణి
bộ nhớ chỉ đọc
రీడ్ ఓన్లీ మెమరీ
bộ nhớ chỉ đọc trên đĩa compact
సిడి పఠన స్మృతి
bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
రాండమ్ యాక్సెస్ మెమరీ
Bộ phận Trợ giúp
సహాయ డెస్క్
Bộ quản lí cấu hình
నిర్మితీకరణ సంచాలకం
bộ quản lí đồng bộ
సమకాలిక సంచాలకం
Bộ quản lí Nguồn
మూల సంచాలకం
Bộ quản lý Kết nối
అనుసంధాన సంచాలకం
Bộ soạn tính chất
గుణ పరిష్కరిణి
Get short URL