Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Telugu
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3857 entries)
dốc mầu
వర్ణ నిర్మాణం
Đọc Tiếp
చదవడాన్ని సంగ్రహించు
đổi độ phân giải DPI
DPI పరిమానం
đối hành động
చర్యా వాదన
Đổi Người dùng
వినియోగదారును మార్చు
đời pin
బ్యాటరీ జీవితం
dõi theo
అనుసరించు
đối thoại hành động
రీతి సంవాదం
đối tượng ActiveX
ActiveX అంశం
đối tượng cục bộ
స్థానిక అంశం
đối tượng được nối kết
అనుసంధిత అంశం
Đối tượng Dữ liệu ActiveX
ActiveX డేటా ఆబ్జెక్ట్లు
Đối tượng Dữ liệu Cộng tác
సహకార డేటా ఆబ్జెక్ట్లు
Đối tượng Dữ liệu Hợp tác
సహకార డేటా ఆబ్జెక్ట్లు
đối tượng người nhận
గ్రహీత ఆబ్జెక్ట్
đối tượng OLE
OLE అంశం
đối tượng rời
నిర్నిబద్ధ అంశం
đối tượng theo dõi sự kiện
ఈవెంట్ను వినేవారు
đối tượng trôi nổi
ఫ్లోటింగ్ ఆబ్జెక్ట్
đối tượng trong dòng
అంతర అంశం
Get short URL