DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3857 entries)
Phản hồi ఫీడ్ బ్యాక్
phản hồi జవాబుచేయు
phản xạ ప్రతిఫలించు
phân biệt chữ hoa/thường కేస్-సెన్సిటివ్
phân bổ కేటాయింపు
phân bổ quá mức అతి కేటాయింపు
phân bố nhị thức బైనామియల్ పంపిణీ
phân cấp క్రమానుగతం
phân hoạch విభజన
phân hoạch khởi động బూట్‌ విభాగం
Phân loại, Thể loại వర్గాలు
phân mức సమంచేయు
phân phối OAB OAB పంపిణీ
phân phối sổ địa chỉ ngoại tuyến ఆఫ్‌లైన్ చిరునామా పుస్తకం పంపిణీ
phân ra కార్య భంగం
phân số భిన్నం
phân số không vạch phân cách భిన్నం బార్ లేదు
phân số viết đứng సముదాయ భిన్నం
phân số viết lệch వక్ర భిన్నం
phân số viết ngang రేఖీయ భిన్నం