DictionaryForumContacts

   
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3857 entries)
dẫn hướng, dẫn lái సంచరించు
Dải băng రిబ్బను
đảo విలోమం చేయు
đa bản cái బహుళ మాస్టర్‌లు
đã gắn cờ, đã gắn cờ పతాక
đã gắn cờ, đã gắn cờ ఫ్లాగ్డ్
đa lựa chọn బహుళాంశ ఎంపిక
đa phương tiện మల్టీమీడియా
đậm లావు
dạng sóng âm thanh ధ్వని తరంగ రూపం
dạng thức điều kiện నిబంధన ఆకృతి
dạng xem Biểu dữ liệu డేటాషీట్ వీక్షణ
Dạng xem biểu mẫu రూప వీక్షణ
dạng xem PivotChart ప్రధాన రేఖాపట వీక్షణ
dạng xem PivotTable ప్రధాన పట్టిక వీక్షణ
dạng xem SQL SQL వీక్షణ
dạng xem tài nguyên వనరుల వీక్షణ
đặt cấu hình నిర్మితీకరించు
đặt lại రీసెట్
đặt lại రీసెట్ చేయి