DictionaryForumContacts

   Vietnamese Marathi
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
việc, việc làm काम
Vòng चक्र
Vòng tròn Hướng tâm त्रिज्या चक्र
Vòng tròn Phân đoạn खंडित चक्र
vô danh अनामिक
vô hiệu hoá निष्क्रिय करावे
vô hiệu lực अक्षम
vòng lặp लूप
Vòng tròn Cơ bản मूलभूत चक्र
Vòng tròn Đa hướng बहुदिशा चक्र
Vòng tròn Khối ब्लॉक चक्र
Vòng tròn Liên tiếp अविरत चक्र
Vòng tròn Văn bản मजकूर चक्र
vùng đệm biểu mẫu फॉर्मस् कॅशे
vùng hiện thời सद्य क्षेत्र, चालू प्रदॆश
vùng in मुद्रण क्षेत्र
vùng in मुद्रण स्थळ
vùng kiểu शैली क्षेत्र
vùng kiểu शैली स्थळ
vùng lưu trữ संग्रह पुल