DictionaryForumContacts

   Vietnamese Marathi
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
tải xuống डाऊनलोड
Tải xuống डाउनलोड्स
tạm nghỉ, thường trực स्टँडबाय
tạo chuỗi chứng chỉ प्रमाणपत्र चेनिंग
tạo lại ảnh पूर्ववत प्रतिमा
tập ký tự वर्ण संच
tab căn chỉnh संरेखन टॅब
Tab nhanh द्रुत टॅब्ज
tab ribbon रिबन टॅब
tab Tệp फाइल टॅब
tab trang tính पत्रक टॅब
Tác nhân Quản lý Active Directory Active Directory व्यवस्थापन एजंट
tác nhân quản lý đã lưu होस्ट केलेले व्यवस्थापन एजंट
Tác nhân Quản lý Outlook Live Outlook Live व्‍यवस्‍थापन एजंट
tác tử एजंट
Tác tử Lành mạnh Hệ thống सिस्टम हेल्थ एजंट
Tác vụ của Tôi माझी कार्ये
tách mầu रंग पृथक्करण
Tài chính वित्त
tại chỗ परिसरात