DictionaryForumContacts

   Vietnamese Marathi
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
nút bật tắt टॉगल बटण
nút cha mẹ पॅरेंट नोड
nút chọn một रेडियो बटण
nút chuột chính प्राथमिक माऊस बटण
nút chuột phải उजवे माऊस बटण
nút chuột trái डावे माऊस बटण
nút chỉ lệnh आज्ञा बटण
nút mũi tên cuộn स्क्रोल बाण बटण
nút nhấn पुश बटण
nút phục hồi पुश-बटण रिसेट
nút thanh công cụ साधनपट्‍टी बटण
nút thanh tác vụ कार्यपट्‍टी बटण
nút thanh_tác_vụ कार्यपट्‍टी बटण
nút Tìm, nút Tìm kiếm खोज बटन, शोध बटण
nền tảng điện toán đám mây क्लाउड
nội dung मुख्य भाग
nội dung सामुग्री
nội dung ảnh चित्र सामुग्री
nội dung được cung cấp सिंडिकेटेड सामुग्री
nội dung hiện hoạt सक्रिय सामुग्री