Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Marathi
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3913 entries)
mã chi nhánh
क्रमवारी कोड
mã chi nhánh
शाखा कोड
mã chi nhánh ngân hàng
बॅंक क्रमवारी कोड
mã định danh
परिचय
mã định danh chương trình
प्रोग्रामॅटिक आयडेंटिफायर
mã định danh cục bộ
लोकेल आयडेंटिफायर
mã định danh duy nhất toàn cầu
ग्लोबली-यूनिक आयडेंटिफायर
mã định danh duy nhất toàn cầu
ग्लोबली यूनिक आयडेंटिफायर
mã DSN
DSN कोड
mã được quản lý
व्यवस्थापित कोड
mã giao dịch ngân hàng trung tâm
केंद्रीय बँक विनिमय कोड
mã hóa cố định
हार्ड-कोडेड
mã hóa linh hoạt
क्रिप्टॉग्राफिक सहजता
mã hóa linh hoạt
क्रिप्टॉग्राफिक चपळाई
mã hóa linh hoạt
क्रिप्टॉ चपळाई
mã hóa linh hoạt
क्रिप्टॉ सहजता
mã IFSC
IFSC कोड
mã lỗi
त्रुटी कोड
Mã MFO Ngân hàng Trung tâm
केंद्रीय बँक MFO कोड
mã ngân hàng
बॅंक कोड
Get short URL