Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Marathi
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3913 entries)
kí hiệu bản quyền
सर्वहक्कस्वाधीन प्रतीक
kí hiệu độ
अंश प्रतीक
kí hiệu euro
यूरो प्रतीक
kí hiệu tiền tệ
चलन प्रतीक
kí tự †
डॅगर
kí tự "
उघडणारे शेवरॉन
kí tự có dãn cách
स्पेसिंग वर्ण
kí tự cơ sở
आधार वर्ण
kí tự đại diện
वाइल्डकार्ड वर्ण
kí tự dựng sẵn
प्रीकंपोझ्ड कॅरेक्टर
kí tự đứng đầu
लीडर वर्ण
kí tự hợp thành
संयुक्त वर्ण
kí tự không dãn cách
नॉन-स्पेसिंग वर्ण
kí tự sánh mẫu
नमुनातुल्य वर्ण
kí tự tổ hợp
कंबायनिंग वर्ण'
kí tự ¢
टक्केवारी चिन्ह
kích hoạt
सक्रीयकरण
kích hoạt dựa trên mã thông báo
टोकन-आधारित सक्रियकरण
kích hoạt tại điểm bán hàng
विक्रय बिंदू सक्रीयकरण
kích thước trang
पृष्ठ आकार
Get short URL