DictionaryForumContacts

   Vietnamese Marathi
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
khoản mục आयटम
khoản mục Outlook Outlook आयटम
khoảng cách ký tự वर्णांतील अंतर
khoảng trống खाच
khoảng trống nhập văn bản मजकूर खाच
khoảng trống video audio ऑडियो व्हिडियो इंटरलीव्हड्
khối điều khiển danh mục डायरेक्टरी कंट्रोल ब्लॉक
khối điều khiển danh mục डायरेक्टरी कंट्रोल ब्लॉक
khởi động lại mềm सॉफ्ट रीबूट
khởi động nguội कोल्ड बूट
khởi động nóng वॉर्म बूट
khối lập phương cục bộ स्थानिक घन
khôi phục पुनर्स्थापित करा
khôi phục cài đặt gốc आपला PC रिसेट करा
Khôi phục hệ thống सिस्टम पुनरप्राप्ती, तंत्र पुनर्स्थापना
khởi tạo EOB OAB तयार करणे
khởi tạo sổ địa chỉ ngoại tuyến ऑफलाइन पत्ता पुस्‍तिका तयार करणे
Không áp dụng लागू नाही
không áp dụng लागू नाही
không chia sẻ सामायिक करु नये