DictionaryForumContacts

   Vietnamese Marathi
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
định dạng số điện thoại quốc tế आंतरराष्‍ट्रीय नंबर स्‍वरूपन
định dạng số điện thoại trong quốc gia/vùng lãnh thổ देश/विभाग नंबर स्‍वरूपन
định dạng tệp EPS संक्षिप्त पोस्टस्क्रिप्ट
định danh ngôn ngữ भाषा परिचायक
định địa chỉ khối logic लॉजिकल ब्लॉक एड्रेसिंग
đính kèm स्नॅप-इन
định nghĩa परिभाषा
định nghĩa thuộc tính गुणधर्म परिभाषा
định vị स्थान शोधा
định vị cố định निश्चित स्थाननिर्धारण
định vị điểm ảnh phụ सब-पिक्सेल स्थाननिर्धारण
định vị tương đối सापेक्ष स्थाननिर्धारण
định vị tuyệt đối परिपूर्ण स्थाननिर्धारण
điều chế/giải điều chế मॉड्यूलेटर/डिमॉड्यूलेटर
điều chỉnh समायोजन
điều chỉnh sau Hóa đơn và AR नंतरचे बिल आणि AR समायोजने
điều chỉnh yêu cầu थांबविण्याची विनंती
điều hướng có quản lý व्यवस्थापित नेव्हिगेशन
điều hướng theo nhiều mặt पैलू नेव्हिगेशन
điều khiển ActiveX ActiveX नियंत्रण