DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
đa lựa chọn एकाधिक निवड
đa phương tiện मल्टीमीडिया
dạng sóng âm thanh ऑडियो व्हेवफॉर्म
dạng thức điều kiện सशर्त स्वरूप
Dạng xem biểu mẫu फॉर्म दृश्य
dạng xem PivotChart PivotChart दृश्य
dạng xem PivotTable PivotTable दृश्य
dạng xem SQL SQL दृश्य
đặt lại पुन्हा रचा, पूर्वस्थितीत आणाणे, रीसेट करा
đậu पार्क करणे
đậu डॉक करा
Đại cương Dữ liệu डेटा बाह्यरेखा
đại diện प्रतिनिधी
dàn lại nội dung पुनर्प्रवाह
Dàn lại tệp PDF PDF पुनर्प्रवाह
dàn trang पृष्ठांकन
đăng पोस्ट करा
Dạng cung ứng site रिच साइट समरी
Dạng cung ứng Trang रिच साइट समरी
đăng điểm पोस्ट श्रेणी