DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
phân số không vạch phân cách पट्टी अंश नसलेले
phân số viết đứng संग्रहित भाग्यांश
phân số viết lệch सक्यूड भागांश
phân số viết ngang रेखीय भागांश
phân tích cái gì xảy ra nếu जर विश्लेषित तर
phân tích tài liệu दस्तऐवज पार्सिंग
phân tích câu पार्स करा
Phân tích Nhanh द्रुत विश्लेषण
phân tử thiết kế डिझाइन घटक
phân vùng chỉ mục अनुक्रमणिका विभाजन
phân vùng đĩa डिस्क विभाजन
phát hành trên nhiều site क्रॉस-साइट प्रकाशन
Phát hiện cung cấp फीड आविष्कार
phát ngẫu nhiên शफल
Phát rộng Trình Chiếu स्लाइड शो प्रसारित करा
Phát rộng Trình Chiếu प्रसारित स्लाइड शो
phím bật tắt टॉगल कळ
phím chú giải लिजंड कळ
phím lối tắt शॉर्टकट कळ
phím PAGE DOWN PAGE DOWN कळ