DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
ngăn làm việc कार्यउपखंड
Ngăn soát từ đồng nghĩa समानार्थी उपखंड
Ngăn sửa lỗi chính tả वर्णविन्यास उपखंड
Ngăn sửa lỗi ngữ pháp व्याकरण उपखंड
ngăn tác vụ कार्य उपखंड
Ngăn tác vụ Định dạng Đối tượng स्वरूप ऑब्जेक्ट कार्य उपखंड
Ngăn thông tin tài liệu दस्तऐवज माहिती पॅनल
ngăn xem trước पूर्वावलोकन उपखंड
ngang hàng पीअर
ngắt इंटरप्ट
ngắt cột स्तंभ खंड
ngắt phần विभाग खंड
nghe ऐका
nghiệp vụ, kinh doanh, công việc व्यवसाय
nghệ sĩ कलाकार
ngửa mặt फेस अप
ngưng lại थांबा
Nguồn पॉवर
nguồn cấp dữ liệu फीड
nguồn cấp RSS RSS फीड