DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
hình chữ nhật lựa chọn निवड आयत
hình dạng mặc định डिफॉल्ट आकार
hình hỗ trợ सहायक आकार
Hình Kim tự tháp Cơ sở मूलभूत पिरॅमिड
Hình Kim tự tháp Lộn ngược इन्व्हर्टेंड पिरॅमिड
hình thu nhỏ लघुप्रतिमा
Hình tròn Cơ bản मूलभूत पाय
Hình tự động स्वयंआकृती
Hình vòng Cơ sở मूलभूत त्रिज्या
hiển thị ngoài बाह्यकारी प्रदर्शन
hiển thị phụ सहाय्यक प्रदर्शन
hiển thị thêm अतिरिक्त प्रदर्शन
hiển thị tinh thể lỏng लिक्विड क्रिस्टल डिस्प्ले
hiển thị tinh thể lỏng लिक्विड पारदर्शक डिस्प्ले
Hiện đang chơi आत्ता प्ले होत असलेले
hiện diện उपस्थिती
Hiện trạng Lịch दिनदर्शिका क्षणचित्र
hiệu ứng tô भरण प्रभाव
hiệu ứng văn bản मजकूर प्रभाव
hiệu ứng viền बाह्यरेखा प्रभाव