DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
căn chỉnh संरेखन
căn cước आयडेंटिटी
căn dọc अनुलंब संरेखन
căn dọc उभे संरेखन
căn lề समायोजन
căng ra ताण
cao hết cỡ गगनस्पर्शी
cắt कापा
cắt tỉa ट्रिम
cắt xén क्रॉप करा
câu chuyện, mạch विशेष लेखविभाग
câu hỏi thường gặp वारंवार विचारण्यात येणारे प्रश्न
câu lệnh विधान
câu lệnh thực hiện ऍक्शन स्टेटमेंट
câu thông hành पासफ्रेज
cây ट्री
Cây Thẻ Nhanh द्रुत टॅग ट्री
CD âm thanh ऑडियो CD
CD âm thanh nâng cao वर्धित ऑडियो CD
CD Siêu Video सुपर व्हिडियो CD