DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
bản demo डेमो
bản ghi रेकॉर्ड
bản phân phát हँडआउट
bản sao मिरर
bản sao chỉ mục अनुक्रमणिका प्रतिकृती
Bảng điều khiển डॅशबोर्ड
bảng Excel Excel सारणी
bảng hình आकृती सारणी, आकृतिंचा तक्ता
bảng lồng nhau अंतरभूत सारणी
bảng phối màu रंग योजना
bảng thuộc tính गुणधर्म पत्रक
bảng tính स्प्रेडशीट
bảo mật सुरक्षा
bảo mật truy nhập mã कोड ऍक्सेस सुरक्षा
bảo vệ संरक्षण करा
bảo vệ रक्षण करा
bạn मित्र
Bạn bè मित्र
Bạn của tôi và bạn bè của họ माझे मित्र आणि त्यांचे मित्र
bạn bè मित्र