Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Tatar
A
B
C
D
E
G
H
I
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3324 entries)
đường thời gian
Вакыт тәртибе
đường thả, đường sụt giảm
проекция сызыклары
đường thẳng, dòng, dòng, đường
юл
đường xu hướng di chuyển trung bình
Уртача кыйммәт тренд сызыгын күчерү
đường xu hướng lũy thừa
Дәрәҗәле тренд сызыгы
đường ống
вертикаль сызык
duyệt
күзәтү
được ký điện tử
санлы имзалы
được quản lý bằng quyền
Хокуклар белән идарәле
Dải băng Mũi tên
Уклы тасма
dấu "
"ябылучы ""чыршысыман"" җәя"
dấu a còng
эт билгесе
dấu bé hơn
кечерәк тамгасы
dấu bé hơn hay bằng
кечерәк яки тигез тамгасы
dấu cách dài
озын буш ара
dấu cách không ngắt
өзлексез буш ара
dấu cách ngắn
кыска буш ара
dấu chèn hệ thống
курсор
dấu chia
бүлү тамгасы
dấu chấm hỏi
сорау билгесе
Get short URL