Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Tatar
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3324 entries)
tư
хосусый
từ điển riêng
көйләүле сүзлек
từ điển trích xuất chính xác theo phần từ
тегәл туры килгән сүз өлешен чыгарту сүзлеге
từ điển trích xuất chính xác theo từ
тегәл туры килгән сүз чыгарту сүзлеге
từ điển trích xuất theo phần từ
сүзнең өлешен чыгарту сүзлеге
từ điển trích xuất theo từ
сүз чыгарту сүзлеге
từ điển trích xuất tùy chỉnh
сайлап чыгару сүзлеге
từ khóa
төп сүз
tùy chỉnh
көйләү
Tự bố trí
Автоурнаштыру
từ chối
баш тарту турында гариза
Tự chơi
Автоэшләтү
từ điển đồng nghĩa
тезаурус
từ đồng nghĩa
синоним
Tự duyệt lại Office
Office документы версияләрен ясаучы
tự động
үзлегеннән
Tự động hóa
Автоматлаштыру
Tự động Mở rộng
Автоматик рәвештә киңәйтү
Tự động tính tổng
автосумма
Tự hoàn tất có Xem trước
Тиз тутыру
Get short URL