Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Tatar
A
B
C
D
E
G
H
I
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3324 entries)
dung lượng lưu trữ
саклагыч күләме
đường dẫn
юл
Đường ngang
горизонталь сызык
đường thay đổi
үзгәртелгән юллар
đường thời gian
вакыт тәртибендә
đuôi
койрык
đường chỉ dẫn
әйдәүче
đường di chuyển
хәрәкәт итү юлы
đường dẫn hướng căn chỉnh
тигезләгеч
đường dẫn nhiệm vụ
Мәсьәләләр юлы
đường nối thẳng
туры бәйләүче
đường thời gian
Вакыт тәртибе
đường thả, đường sụt giảm
проекция сызыклары
đường thẳng, dòng, dòng, đường
юл
đường xu hướng di chuyển trung bình
Уртача кыйммәт тренд сызыгын күчерү
đường xu hướng lũy thừa
Дәрәҗәле тренд сызыгы
đường ống
вертикаль сызык
duyệt
күзәтү
được ký điện tử
санлы имзалы
được quản lý bằng quyền
Хокуклар белән идарәле
Get short URL