DictionaryForumContacts

   Vietnamese Tatar
A à B C D Đ E Ê G H IK L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3324 entries)
công bố нәшер итү
cổng COM COM-порт
công cụ чара
công cụ Cài đặt Ngôn ngữ Тел көйләнмә чарасы
Công cụ Khởi động Hộp thoại Диалог тәрәзен чакыру
Công cụ Soát lỗi Microsoft Office Microsoft Office махсус кораллары
công cụ tìm kiếm эзләгеч
công cụ bảo vệ tính riêng tư анонимлаштыручы
công cụ kiểm lỗi махсус кораллар
công cụ trích xuất thực thể информацияне чыгартучы
cổng kết nối шлюз
Công nghệ truyền thông tư PCT протоколы
công thức kiểm nghiệm тикшерү формуласы
công thức формула
công thức bậc hai квадрат тигезләмә
công thức mảng массив формуласы
công ti ширкәт
cổng truyền thông эзлекле порт
cổng tuần tự эзлекле порт
công ty ширкәт